Chữ viết tắt cho công việc từ văn phòng.
Thí Dụ: Just wanted to give everybody a heads up that I will be WFO from Tuesday to Thursday and WFH from Monday and Friday. Since I'll be WFO then, let's try to schedule meetings Tuesday to Thursday for better in-person collaboration.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Channel Sales
Streamline
Lighthouse Customer
Rival Offer
References
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Add Some Color
PPT
Referral
Black Hole
Analytics
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.