Chữ viết tắt cho công việc từ văn phòng.
Thí Dụ: Just wanted to give everybody a heads up that I will be WFO from Tuesday to Thursday and WFH from Monday and Friday. Since I'll be WFO then, let's try to schedule meetings Tuesday to Thursday for better in-person collaboration.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
White Glove Service
Single-pager
Confirmation Bias
Friendly Reminder
Tread Carefully
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Two Pizza Rule
Out Of Office Message
Aims
Automagically
Salary Survey
Ngày: 06/10/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.