Định nghĩa của Balls In The Air

Danh sách những điều bạn đang làm việc cùng một lúc. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn đang làm việc trên rất nhiều thứ cùng một lúc.

Thí Dụ: I really need to focus on getting my work done because I have a lot of balls in the air. If I don't execute correctly, then one or more of my projects might fail.


Mức Sử Dụng "Balls In The Air" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Balls In The Air" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Please Consider The Environment Before Printing This Email
Read The Tea Leaves
Gentle Reminder
Loop
Cost Driver

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Sandbag
Margin
White Glove Service
Secret Sauce
Late-Breaking

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/15/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.