Khi một công ty đang đánh giá các sản phẩm từ nhiều nhà cung cấp để giải quyết một vấn đề cụ thể của công ty.
Thí Dụ: There were multiple potential vendors to solve the company's problem, so the company went through a bake-off process to find the right vendor and solution.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Cycles
Remote Work Stipend
Room To Move Up
Legacy
Manage Out
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Hammer It Out
Deadline
Obfuscate
RFP
Email Thread
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.