Phần mềm hoặc phần cứng đã được công bố nhưng không thực sự được tạo ra.
Thí Dụ: Seems like a case of vaporware.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Acid Test
NSFW
Lighthouse Customer
Confirmation Bias
Canned
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
KRA
In No Uncertain Terms
Meta PSC
Conscious Capitalism
Pull That Thread Further
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.