Điều khoản này đề cập đến một công cụ tài chính, trong đó một bên chấp nhận rủi ro tín dụng cho một khoản phí từ một bên khác đang đầu tư thu nhập cố định.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Offsite
Growth Hacker
Positioning
Muddy The Waters
IoT
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Listserv
War Stories
Storyteller
ETL
A-players
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.