Điều khoản này đề cập đến một công cụ tài chính, trong đó một bên chấp nhận rủi ro tín dụng cho một khoản phí từ một bên khác đang đầu tư thu nhập cố định.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Training Document
Power Law Distribution
Company's DNA
Sales Kickoff
Polish
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Tech Titans
White Glove Service
H1
SSA
Black Hole
Ngày: 05/04/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.