Khách hàng sớm của một công ty, mà công ty sử dụng để thiết lập uy tín trong ngành.
Thí Dụ: We are looking for our second lighthouse customer.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Beta
Leverage
Intangible Rewards
Schedule Conflict
Fat Fingered
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Pull That Thread Further
Operate Like A Startup Within A Big Company
Shout Out To
False Economy
Black Swan Event
Ngày: 05/16/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.