Nhận được nhiều đầu vào của mọi người để đưa ra quyết định.
Thí Dụ: Designing by consensus will always lead to an average product.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
POC
BAU
Rocketship
Buy-in
Tread Water
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Above And Beyond
POV
Cat Herding
30-60-90 Day Plan
Clean The Data
Ngày: 04/18/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.