Từ viết tắt để đề cập đến các công ty công nghệ sau đây là một nhóm: Facebook, Amazon, Apple, Microsoft, Google.
Thí Dụ: FAAMG are known for being leaders in the tech industry. They invest heavily in R&D, and constantly build and release new products.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Rightsourcing
Oversight
Room For Growth
Safe Harbor
Internet Of Things
Ngày: 05/06/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.