Một từ khác cho chiến thuật. Phép ẩn dụ thể thao từ bóng đá Mỹ.
Thí Dụ: You need everyone on your marketing team to be aligns on the same play, so you achieve greater success.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Artifact
Q1
Run-of-the-mill
FOB Destination
Career Limiting Move
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Emotional Intelligence
Domain Experience
Offer Letter
Cost Cutting
Relocation Package
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.