Yêu cầu phản hồi về một cái gì đó.
Thí Dụ: We should increase our marketing efforts. Thoughts?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Meta PSC
Go To Market Strategy
I'll Look Into That
Status Call
Not Fully Baked Yet
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Bridge-burning
CPA
Work Life Harmony
Waterfall
Q1
Ngày: 05/19/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.