Một bộ tài liệu thông tin cho một công ty được phân phối cho các thành viên của phương tiện truyền thông cho mục đích quảng cáo.
Thí Dụ: I sent out my press kit to a tech writer for the WSJ.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Eyeballs
Lowlight
Water Cooler Discussions
Min Maxing
Next Slide Please
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Burn Down Chart
VM
Key Achievement
False Economy
Socialize This
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.