Khi các công ty trong cùng một ngành đang cạnh tranh với nhau để thuê cùng một nhóm ứng viên. Điều này thường dẫn đến các công ty cung cấp dịch vụ việc làm tốt hơn về mặt bồi thường.
Thí Dụ: There is a talent war in the tech industry for senior-level engineering job candidates.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Underpaid
Up Or Out
Stick Handling
New York Times Rule
MNC
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
FTE
Loop
Conversion Rate
Sync Up
RSS
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.