Viết tắt cho môi trường, xã hội và quản trị.
Thí Dụ: As the company matured, it increased its focus on ESG.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Snackable
Q1
Made Redundant
Transition
Go Another Direction
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
T-Shirt Sizing
SLA
Pass With Flying Colors
Big Picture Thinking
FUD
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.