Viết tắt cho môi trường, xã hội và quản trị.
Thí Dụ: As the company matured, it increased its focus on ESG.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Automagically
Touch Base
Corp Dev
Pain Point
Tough Egg To Crack
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Work Life Harmony
Workflow
Transition
One Pager
Downleveled
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.