Thuật ngữ này đề cập đến một tài liệu với các điều khoản và điều kiện của một thỏa thuận.
Thí Dụ: Please sign the T's and C's, so we can move forward with the deal.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
BigCo
Design By Consensus
Run For The Hills
Hockey Stick
Moving Goal Posts
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Elevator Pitch
Process Alignment
Head Winds
PPT
Landing Page
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.