Một công ty khởi nghiệp đang cố gắng phá vỡ một thị trường đã thành lập và giành thị phần từ các công ty cũ.
Thí Dụ: Within the banking industry, there are several new challenger brands that are digital-only banks. They are trying to compete against banks that have been around for decades and have millions of customers.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Hard Stop
Sales Plan
Unplanned Work
Speak To That
Strong-Arm
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Analytics
Likability
Dry Powder
All Hands
Impressions
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.