Từ viết tắt cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Thí Dụ: We are targeting our sales and marketing at SMEs.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Re-Branding
Territory Plan
Buck the Trend
Skill-set
Cakewalk
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
DEI
I Know Enough To Be Dangerous
Exit Opportunities
Soft Deadline
Learn By Osmosis
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.