Thuật ngữ này đề cập đến một cái gì đó tạo ra doanh thu cho công ty.
Thí Dụ: Marketing is now thought of as a revenue driver.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Politically Correct
Poach
Loop
Over-Index
Eisenhower Task Prioritization Matrix
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Peeling The Onion
Channels
Moved The Needle
Pipeline
Through The Roof
Ngày: 07/04/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.