Điều khoản này đánh dấu ngày mà các cổ đông có thể bán cổ phần của họ trong khi vẫn nhận được cổ tức.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Technical
Please Advise
Optics
Non-Technical
Managing Someone Out
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Baseline
Cost Center
Skeleton Crew
Split-brain
H2
Ngày: 05/17/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.