Định nghĩa của Pre-Read

Một tài liệu được chia sẻ với một nhóm trước một cuộc họp. Mục tiêu của việc chia sẻ tài liệu này là vì vậy nhóm có thể xem xét tài liệu trước cuộc họp để chuẩn bị tốt hơn cho cuộc thảo luận và có sự hiểu biết tổng thể tốt hơn về các chủ đề thảo luận trong cuộc họp.

Thí Dụ: The meeting organizer emailed a pre-read slide deck to the attendees two days before the meeting, so the attendees could spend time thinking about the decisions to make and be prepared to share their recommendations in the meeting.


Mức Sử Dụng "Pre-Read" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Pre-Read" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Side Step
High-Visibility Responsibilities
NDA
Incremental
Take It Offline

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Prime The Pump
New Hire
Salaryman
Executive Summary
RTB

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 04/28/2025

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.