Định nghĩa của Dead Weight

Nhân viên, sản phẩm hoặc các yếu tố khác không đóng góp cho thành công của công ty. Điều này có thể bao gồm các nhân viên không hiệu quả, các sản phẩm không bán hoặc bất kỳ yếu tố nào khác đang giữ lại công ty.

Thí Dụ: The CFO was concerned about declining revenues and analyzing the company for dead weight to potentially cut.


Mức Sử Dụng "Dead Weight" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Dead Weight" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Big Rocks
Correction
Five Nines
Q2
Vertical

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Freaky Friday
Brainstorm
Tread Water
Put Some Time On Your Calendar
Continuous Delivery

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/19/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.