Thuật ngữ này đề cập đến một nhà đầu tư tin rằng thị trường tài chính sẽ tăng lên.
Thí Dụ: Jim is a bull.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
SEO
Compliance
Empire Building
DAU
Front-end
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Short-circuit
ARPU
Virtual Loop
Severance Package
Astroturfing
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.