Thuật ngữ này đề cập đến một nhà đầu tư tin rằng thị trường tài chính sẽ tăng lên.
Thí Dụ: Jim is a bull.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
AE
Contingency Plan
Pls
SV
Honor The Deal
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
The Top Priority
Diversity
Big Time Ball Player
Inflection Point
Adversarial Relationship
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.