Đưa ra quyết định trung thực và có lợi cho mọi người.
Thí Dụ: The employee had to make a tough decision about the problem the company faced, but decided to do the right thing.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Career Limiting Move
Bus Factor Of 1
Actionable
Guess And Check
Snackable
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Crawl Walk Run
Company's DNA
Path To Promotion
Run For The Hills
First Mover Advantage
Ngày: 06/16/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.