Thuật ngữ này đề cập đến việc thưởng cho sự tham gia của một người với một sản phẩm hoặc dịch vụ với một giải thưởng.
Thí Dụ: Gamification is a popular trend in the business world
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Assign Story Points For Our Sprint Based On Fibonacci Numbers
Burn Down Chart
Golden Age
Keep The Train Moving
Cram Down
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Objectives
Go Another Direction
Spin
One-Stop-Shop
Mean Reversion
Ngày: 05/16/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.