Thuật ngữ này đề cập đến việc thưởng cho sự tham gia của một người với một sản phẩm hoặc dịch vụ với một giải thưởng.
Thí Dụ: Gamification is a popular trend in the business world
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Forcing Function
Full Throttle
Team Dynamics
Bench Time
Growth Drivers
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Cherry-Picked
Breaking Change
Storyteller
Bang For Your Buck
YC
Ngày: 06/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.