Quá trình thực hiện các thay đổi nhỏ, dần dần hoặc cải tiến đối với sản phẩm hoặc dịch vụ theo thời gian. Điều này có thể tương phản với những thay đổi 'cách mạng', thường lớn hơn và quyết liệt hơn.
Thí Dụ: The CTO wanted to make incremental changes to the company's tech stack, rather than making major changes all at once.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
SmallCo
Status Call
TCO
That's A Home Run
Sinking Ship
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Politically Correct
Crash And Burn
Open Headcount
Competitive Deal
Soft Landing
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.