Quá trình thực hiện các thay đổi nhỏ, dần dần hoặc cải tiến đối với sản phẩm hoặc dịch vụ theo thời gian. Điều này có thể tương phản với những thay đổi 'cách mạng', thường lớn hơn và quyết liệt hơn.
Thí Dụ: The CTO wanted to make incremental changes to the company's tech stack, rather than making major changes all at once.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Data-driven
Do You Have Visibility On
No Blockers
DBA
Debug
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Skate To Where The puck Is Going To Be
Clean Sheet
Bull
Do The Needful
Productivity
Ngày: 05/07/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.