Định nghĩa của Incremental

Quá trình thực hiện các thay đổi nhỏ, dần dần hoặc cải tiến đối với sản phẩm hoặc dịch vụ theo thời gian. Điều này có thể tương phản với những thay đổi 'cách mạng', thường lớn hơn và quyết liệt hơn.

Thí Dụ: The CTO wanted to make incremental changes to the company's tech stack, rather than making major changes all at once.


Mức Sử Dụng "Incremental" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Incremental" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Data-driven
Do You Have Visibility On
No Blockers
DBA
Debug

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Skate To Where The puck Is Going To Be
Clean Sheet
Bull
Do The Needful
Productivity

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/07/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.