Thuật ngữ này đề cập đến tình huống mà công ty của bạn và đối thủ cạnh tranh đang cố gắng giành được một thỏa thuận kinh doanh từ khách hàng tiềm năng.
Thí Dụ: Who do you usually compete on deals with?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Pls Fix
Speed Bump
Diversity
Thoughts?
Preallocated A Role
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Career Move
The Great Wait
Town Hall
Bigger Picture
Keep The Train Moving
Ngày: 05/16/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.