Để gọi vào một cuộc họp với một cuộc gọi hội nghị.
Thí Dụ: I'll dial in to the call.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Walk Them Up The Ladder
Risk/Reward Calculus
Back-end
Too Many Cooks In The Kitchen
KYC Survey
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Shortsighted
KYC Survey
Land-and-Expand Model
Tiger Team
Calendar Invite
Ngày: 05/11/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.