Khi ai đó sẽ không có được vì họ đang đi nghỉ hoặc trong một cuộc họp.
Thí Dụ: I am going on vacation next week, so I will be out of pocket and unreachable until I'm back in the office two weeks from now.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Open Headcount
Core Values
CIO
Personal Brand
Remote
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
In-Flight
Silicon Valley
Correction
Missed The Boat
No One Ever Got Fired For Buying IBM
Ngày: 05/17/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.