Một thỏa thuận giữa chủ lao động và một nhân viên, nơi nhân viên đồng ý rời khỏi công ty một cách tự nguyện, để đổi lấy một số lợi ích nhất định. Những lợi ích này có thể bao gồm một khoản thanh toán một lần, tiếp tục bảo hiểm y tế và hỗ trợ outplocation.
Thí Dụ: The company offered a voluntary severance package for employees in an effort to cut costs.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
HM
Smee
Dead Cat Bounce
Quick Win
Signage
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
CI
Moving You To BCC To Spare Your Inbox
Calendar Invite
Bring To The Table
Root-Cause Analysis
Ngày: 05/18/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.