Định nghĩa của Voluntary Severance

Một thỏa thuận giữa chủ lao động và một nhân viên, nơi nhân viên đồng ý rời khỏi công ty một cách tự nguyện, để đổi lấy một số lợi ích nhất định. Những lợi ích này có thể bao gồm một khoản thanh toán một lần, tiếp tục bảo hiểm y tế và hỗ trợ outplocation.

Thí Dụ: The company offered a voluntary severance package for employees in an effort to cut costs.


Mức Sử Dụng "Voluntary Severance" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Voluntary Severance" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

HM
Smee
Dead Cat Bounce
Quick Win
Signage

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

CI
Moving You To BCC To Spare Your Inbox
Calendar Invite
Bring To The Table
Root-Cause Analysis

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/18/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.