Thuật ngữ này đề cập đến giải pháp nhanh chóng nhưng hỗn loạn cho một vấn đề phần mềm.
Thí Dụ: We used a kluge to fix the problem.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Network Effect
Usual Suspects
Echo Chamber
Moving You To BCC To Spare Your Inbox
Submarine
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Table Stakes
It Takes Two to Tango
Golden Handcuffs
New York Times Rule
TPS Report
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.