Một cách để hoàn thành một cái gì đó ngay cả khi có một quyền kiểm soát để ngăn chặn việc đó được thực hiện.
Thí Dụ: The employee needed an override from their manager to book a business class flight because the company's policy was only to book economy class, but the employee needed to give a presentation right after the flight landed.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Grok
Startup
Synergy
Developer Relations
Mean Reversion
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Mobile-first
Channel Partner
Paper Pushing
Blocking
Code Freeze
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.