Một mục tiêu mục tiêu.
Thí Dụ: What's the key achievement we will be measuring success for this quarter?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Edge Case
Demand Gen
Trust But Verify
Cottage Industry
Stealth Interview
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Job Burnout
A Wash
Growth Hacker
30-60-90 Day Plan
Soft Skill
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.