Khi một nhóm trong một công ty được yêu cầu làm việc trong một dự án đặc biệt của lãnh đạo của công ty và không phải tuân theo các quy tắc thông thường của công ty
Thí Dụ: The team is working on the company's next big product bet. The team is moving fast and trying to operate like a startup within a big company.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Blue-Chip Company
KLOC
Candidate's Market
Take-It-Or-Leave-It Offer
URA
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Open Office
Turn Around
GitHub
Happy To Help
Aligned
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.