Định nghĩa của Operate Like A Startup Within A Big Company

Khi một nhóm trong một công ty được yêu cầu làm việc trong một dự án đặc biệt của lãnh đạo của công ty và không phải tuân theo các quy tắc thông thường của công ty

Thí Dụ: The team is working on the company's next big product bet. The team is moving fast and trying to operate like a startup within a big company.


Mức Sử Dụng "Operate Like A Startup Within A Big Company" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Operate Like A Startup Within A Big Company" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Out Of Office Message
C-suite
Interview Timeline
Project Specs
Sync Up

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Single Point of Failure
Facilitating A Meeting
Bus Factor
Run Something By You
Micromanager

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 04/28/2025

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.