Thuật ngữ này đề cập đến một nhà đầu tư tin rằng thị trường tài chính sẽ đi xuống.
Thí Dụ: Jim is a bear.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Bleeding Edge
Retention Offer
Contingency Plan
Add Value
I Have To Drop Off The Call
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Win Loss Analysis
Keep The Train Moving
Go To Market
Disconnect
Y Combinator
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.