Chữ viết tắt cho một công ty nhỏ, thường là một tổ chức có ít hơn 100 nhân viên.
Thí Dụ: BigCo acquired SmallCo for a mix of stock and cash.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Proactive
Boatload
Internal Reference Check
Transformative
Customer Segment
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Poor Man's Version
Territory Plan
Timeboxing
YMMV
API
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.