Chữ viết tắt cho một công ty nhỏ, thường là một tổ chức có ít hơn 100 nhân viên.
Thí Dụ: BigCo acquired SmallCo for a mix of stock and cash.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Content Marketing
Friendly Reminder
Polyglot
Edge Case
Return To The Office
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Carrier
Gentle Reminder
Drivers
One Pager
On The Same Page
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.