Định nghĩa của Triple Witching

Điều này đề cập đến một sự kiện, xảy ra vào thứ Sáu thứ ba của mỗi tháng 3, tháng 6, tháng 9 và tháng 12. Vào những ngày này, tương lai chỉ số thị trường chứng khoán, tùy chọn chứng khoán hết hạn, dẫn đến khối lượng giao dịch và biến động trung bình lớn hơn.


Mức Sử Dụng "Triple Witching" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Triple Witching" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

KLOC
Facilitating A Meeting
User Persona
Shout Out To
Intangible Rewards

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Data-Driven Goals
Handholding
UX
Canned Response
Focus Time

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 04/28/2025

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.