Nửa đầu của năm dương lịch. Ngày 1 tháng 1 đến 30 tháng 6.
Thí Dụ: We plan to increase revenue in H1.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Water Cooler Discussions
Hurdle Rate
Poe's Law
Ass-In-Seat Time
Crunch Some Numbers
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Elevator Pitch
Network Effect
Handholding
President's Club
On The Beach
Ngày: 06/29/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.