Nửa đầu của năm dương lịch. Ngày 1 tháng 1 đến 30 tháng 6.
Thí Dụ: We plan to increase revenue in H1.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Team Matching Process
Dovetail
Pushing The Envelope
Don't Get Lost In The Weeds
Shoot An Email
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Companies Are Bought, Not Sold
SXSW
Put Some Time On Your Calendar
In-House Demo
Box-Checking Exercise
Ngày: 05/19/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.