Nửa đầu của năm dương lịch. Ngày 1 tháng 1 đến 30 tháng 6.
Thí Dụ: We plan to increase revenue in H1.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Core Competency
Remotely
Sabbatical Program
Taking Time Off Work
Cog In The Wheel
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
SFBA
Job Leveling Matrix
Monkey In The Middle
Give Notice
BCG Matrix
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.