Thay đổi trong phản ứng với điều kiện thị trường.
Thí Dụ: Our business is dynamic.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Big Bucks
Trump Card
Ping
Run It Up The Flagpole
Google Juice
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Fast Follow
Back-end
Drawing Board
Needle Mover
Can Do Attitude
Ngày: 06/16/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.