Thay đổi trong phản ứng với điều kiện thị trường.
Thí Dụ: Our business is dynamic.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Onsite
Demotion
Mobile-first
Free To Chat?
Solution Looking For A Problem
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Bio Break
SmallCo
Can We Interface Later?
Cold Application
Onboarding Doc
Ngày: 07/07/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.