Để loại bỏ một cái gì đó.
Thí Dụ: The company will submarine the competition.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Churn
Transparency
Housekeeping Items
Next Slide Please
Listserv
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Job Burnout
Return To The Office
Fast Track Promotion
Significant
Job Security
Ngày: 06/12/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.