Một thuật ngữ đề cập đến các tổ chức tài chính công nghiệp mua mục đích quản lý tiền chứng khoán. Các tổ chức này bao gồm các quỹ tương hỗ, quỹ hưu trí, quỹ phòng hộ và các công ty bảo hiểm.
Thí Dụ: Jim works on the buy-side.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
NASCAR slide
Customer Reference
UX
Culture Fit
Stonewall
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Drivers
Year-over-year
Hail Mary
Revenue Planning
Monday Morning Quarterback
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.