Một thuật ngữ đề cập đến các tổ chức tài chính công nghiệp mua mục đích quản lý tiền chứng khoán. Các tổ chức này bao gồm các quỹ tương hỗ, quỹ hưu trí, quỹ phòng hộ và các công ty bảo hiểm.
Thí Dụ: Jim works on the buy-side.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Dot The I's And Cross The T's
Drinking Our Own Kool Aid
Parkinson's Law
Machine Learning
Raise Capital
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Retain Talent
Self-Starter
Gentle Reminder
Attention Metrics
Schedule Conflict
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.