Định nghĩa của New York Times Rule

Một hướng dẫn cho hành vi kinh doanh cho thấy tránh bất kỳ hành động hoặc tuyên bố bằng văn bản nào sẽ không thoải mái xuất hiện trên trang nhất của Thời báo New York. Lý do đằng sau quy tắc là nếu có điều gì đó đáng xấu hổ hoặc có hại nếu được công khai, có lẽ tốt nhất là tránh hoàn toàn.

Thí Dụ: At the new hire training, the company advised employees to follow the New York Times rule when writing emails to avoid issues if an email was read by a person who was not the intended recipient.


Mức Sử Dụng "New York Times Rule" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "New York Times Rule" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Sidestep
Tough Egg To Crack
Rockstar
Status Meeting
Burning Platform

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Drawing Board
SPIF
White Label
Performance Review
Massage The Data

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/03/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.