Một cái gì đó liên tục thay đổi.
Thí Dụ: Learning iOS development is tough to master because it is a moving target.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Bull
Grok
Volatility
Attention To Detail
Marketing Collateral
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Drawing A Conclusion
Pushing The Envelope
Counteroffer Game
Left In A Lurch
Easy Win
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.