Một máy chủ nằm gần người dùng truy cập vào nội dung, được sử dụng để giảm độ trễ cho người dùng cách xa các máy chủ chính.
Thí Dụ: You can cache that data on an edge server, and then use JavaSript to fill in any customizations after.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Spray And Pray
Special Stock Award
Benchmarks
O2O
Air It Out
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Coffee Chat
Bus Factor Of 1
Take It Offline
Living Under A Rock
Bus Factor
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.