Khi một người quyết định ngừng làm việc và thay vào đó tập trung vào những thứ khác trong cuộc sống của họ trong một khoảng thời gian dài, chẳng hạn như gia đình hoặc sở thích. Thông thường thời gian nghỉ là khoảng một tháng đến một năm.
Thí Dụ: The employee decided to take time off work to focus on family and improving their health.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Piggyback
Reverse Engineer
Bandwidth
Celebrate Success
Delta
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Close It Out
Meat And Potatoes
Automagically
Quick Win
Brainstorm
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.