Từ viết tắt cho Quỹ khuyến khích hiệu suất bán hàng. Đây là một phần thưởng được trao cho một nhân viên bán hàng để bán một sản phẩm cụ thể.
Thí Dụ: Jim got awarded a SPIF for leading sales this quarter.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Direct Reports
Parking Lot Issue
Topgrading
First 90 Days
Next Slide Please
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
War Stories
Duplicate Efforts
YC
Take Money Off The Table
Triple Witching
Ngày: 06/12/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.