Từ viết tắt cho Quỹ khuyến khích hiệu suất bán hàng. Đây là một phần thưởng được trao cho một nhân viên bán hàng để bán một sản phẩm cụ thể.
Thí Dụ: Jim got awarded a SPIF for leading sales this quarter.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Territory Plan
Ilk
DoA
Unquit
Learnings
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Porter's Five Forces Analysis
Slammed
Optics
Go Around The Room
Key Thing
Ngày: 06/27/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.