Để đưa ra quyết định, thường dựa trên dữ liệu.
Thí Dụ: Before drawing a conclusion, we should gather more data from customers.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Not Fully Baked Yet
Disconnect
Post-Mortem
Minto Pyramid Principle
Lock Up
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
30-60-90 Day Plan
Double Booked
Fly By Night
Bench Time
Non-Negotiable Offer
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.