Một công ty cũ không tạo ra các sản phẩm hoặc dịch vụ sáng tạo, mà thay vào đó dựa vào các nguồn doanh thu từ sản phẩm cũ hoặc dịch vụ được tồn tại.
Thí Dụ: The employee called their competitor a dinosaur company because they were using a legacy tech stack and hadn't innovated in a decade.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Trusted Advisor
PaaS
Bid-Ask Spread
Flat Heirarchy
ARR
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
For Internal Use
Added Value
Drive-by Deal
401k
Retain Talent
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.