Một công ty cũ không tạo ra các sản phẩm hoặc dịch vụ sáng tạo, mà thay vào đó dựa vào các nguồn doanh thu từ sản phẩm cũ hoặc dịch vụ được tồn tại.
Thí Dụ: The employee called their competitor a dinosaur company because they were using a legacy tech stack and hadn't innovated in a decade.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Contingency Plan
Billable
Companies Are Bought, Not Sold
Optics
Nuclear Team
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Reports
Non-Technical
Right Call
Market Leader
Channel Sales
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.