Khi một người dành thời gian cụ thể trên lịch của họ khi họ sẽ không cho phép bất kỳ sự gián đoạn hoặc phân tâm nào để họ có thể tập trung vào một nhiệm vụ cụ thể.
Thí Dụ: The manager encouraged his employees to add blocks to their calendar for focus time, so they could prioritize time for coding.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Continuous Delivery
Operationalize
Remote Work
Quick Win
Add Some Color
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Get Back To You
Objectives
Geofence
In-Flight
Runway
Ngày: 05/15/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.