Từ viết tắt của ngôn ngữ mô hình hóa hợp nhất, đó là một cách để trực quan hóa cấu trúc của một hệ thống.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
ARR
Embrace The Grind
BPA
Collateral
QE
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Margin
Spare Your Inbox
Blocker
Outside My Lane
Ship
Ngày: 04/28/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.