Thuật ngữ này đề cập đến luật lao động Hoa Kỳ, nơi một nhân viên có thể bị một công ty bác bỏ vì bất kỳ lý do gì.
Thí Dụ: He is working in an at-will employment state.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Right The Ship
Stretch Goal
Internal Marketing
Forcing Function
War Stories
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Severance Package
That's A Home Run
Split-brain
Conscious Capitalism
Developer Relations
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.