Lớp quản lý giữa các lớp khác của các nhóm quản lý.
Thí Dụ: Jim works in middle management.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Work Life Harmony
Ramp Up
Annual Review
Just Following Up On This
Delta
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Big-O Complexity
Perf
Optics
Fireable Offense
Calendar Hold
Ngày: 04/29/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.